Từ điển Thiều Chửu
歙 - hấp/thiệp
① Hút vào, cùng một nghĩa với chữ hấp 吸. ||② Tên đất. ||③ Cùng nghĩa với chữ hấp 翕. ||④ Cùng nghĩa với chữ 脅. ||⑤ Một âm là thiệp. Tên đất.

Từ điển Trần Văn Chánh
歙 - hấp
(văn) ① Hít, hút vào (như 吸, bộ 口); ② (văn) Như 翕 (bộ 羽).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
歙 - hấp
Thâu thập, gom góp — Tụ họp lại.